Có 2 kết quả:

祠庙 cí miào ㄘˊ ㄇㄧㄠˋ祠廟 cí miào ㄘˊ ㄇㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ancestral hall
(2) temple to one's forebears

Bình luận 0